Characters remaining: 500/500
Translation

in ảnh

Academic
Friendly

Từ "in ảnh" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình sử dụng một phương pháp nào đó để chuyển tải hình ảnh từ một nguồn (như máy ảnh, máy tính) ra giấy hoặc bề mặt khác. Thường thì chúng ta sử dụng máy in để thực hiện việc này.

Định nghĩa:
  • In ảnh: Dùng một âm bản hoặc dữ liệu số để truyền tải hình ảnh ra giấy hoặc bề mặt khác, thường thông qua máy in.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi sẽ in ảnh của buổi du lịch lên giấy để làm kỷ niệm."
    • " ấy đã in ảnh cưới để gửi cho bạn ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi chỉnh sửa, tôi sẽ in ảnh treo lên tường như một tác phẩm nghệ thuật."
    • "Trong buổi triển lãm, các nghệ sĩ sẽ in ảnh của họ thành nhiều kích thước khác nhau để khách tham quan có thể chiêm ngưỡng."
Các cách sử dụng khác:
  • In màu/đen trắng: Có thể phân biệt việc in ảnh bằng màu sắc hay đen trắng. dụ: "Tôi muốn in ảnh này bằng màu để sinh động hơn."
  • In từ máy tính: Thường khi in ảnh, người ta sẽ sử dụng máy tính để điều chỉnh hình ảnh trước khi in. dụ: "Tôi đã sử dụng phần mềm Photoshop để chỉnh sửa in ảnh."
Từ liên quan:
  • In: hành động chung để chuyển tải thông tin từ dạng số sang giấy, không chỉ riêng ảnh. dụ: "Tôi cần in tài liệu cho cuộc họp."
  • Ảnh: hình ảnh, bức tranh. dụ: "Ảnh này rất đẹp nhiều kỷ niệm."
Từ đồng nghĩa:
  • Chụp ảnh: hành động tạo ra ảnh bằng máy ảnh, khác với việc in ảnh. dụ: "Tôi đã chụp ảnh tại bãi biển hôm qua."
  • Reproduce: Trong tiếng Anh, từ này có thể tương đương với việc "in" khi nói đến việc tái sản xuất hình ảnh.
Lưu ý:
  • "In ảnh" không chỉ đơn thuần việc in ra giấy còn có thể bao gồm việc chuẩn bị xử lý hình ảnh trước khi in.
  • Khó khăn cho người học phân biệt giữa "in ảnh" các hành động liên quan khác như "chụp ảnh" hay "xem ảnh".
  1. Dùng một âm bản để truyền ảnh ra giấy.

Similar Spellings

Words Containing "in ảnh"

Comments and discussion on the word "in ảnh"